Tính khả dụng: | |
---|---|
Số lượng: | |
6061 6082
Edobo
Tấm nhôm 6061 và 6082 là hai trong số các hợp kim nhôm được sử dụng phổ biến nhất trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm hàng không vũ trụ, ô tô, xây dựng và đóng gói. Những hợp kim này rất linh hoạt và cung cấp một loạt các lợi ích làm cho chúng lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau.
Một trong những lợi ích chính của các tấm nhôm 6061 và 6082 là tỷ lệ sức mạnh trên trọng lượng đặc biệt của chúng. Các hợp kim này đều có độ bền cao vừa chống ăn mòn, khiến chúng trở nên lý tưởng để sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu sức mạnh và độ bền.
Một lợi ích quan trọng khác của các hợp kim này là khả năng gia công của chúng. Cả hai tấm nhôm 6061 và 6082 đều dễ làm việc và có thể được định hình nhanh chóng và dễ dàng thành nhiều hình thức và thiết kế khác nhau. Điều này làm cho chúng lý tưởng để sử dụng trong một loạt các ứng dụng gia công, bao gồm phay, khoan và cắt.
Nhìn chung, các tấm nhôm 6061 và 6082 cung cấp một loạt các lợi ích và rất linh hoạt, khiến chúng trở thành một lựa chọn tuyệt vời cho nhiều ứng dụng khác nhau. Cho dù bạn đang làm việc trong ngành hàng không vũ trụ, ô tô, xây dựng hoặc bất kỳ ngành nào khác, các hợp kim này chắc chắn sẽ đáp ứng nhu cầu của bạn và vượt quá mong đợi của bạn. Vì vậy, nếu bạn đang tìm kiếm một tấm nhôm chất lượng cao, đáng tin cậy, hãy chắc chắn xem xét 6061 và 6082.
Đặc điểm kỹ thuật của tấm nhôm chất lượng cao 6061 6082
Tên: 6000 sê -ri tấm nhôm |
Hợp kim: 6061, 6082, 6063, v.v. |
Temper: O, H112, T4, T6, T651, v.v. |
Độ dày: 6-200mm |
Chiều rộng: lên đến 1500mm |
Thành phần hóa học của tấm nhôm chất lượng cao 6061 6082
Hợp kim | Thành phần hóa học % | |||||||||||
Si | Fe | Cu | Mn | Mg | Cr | Ni | Zn | Ti | người khác | Al | ||
đơn | tổng cộng | |||||||||||
6061 | 0,4- 0,8 | 0.7 | 0,15-0,4 | 0.15 | 0,8- 1,2 | 0,04-0,35 | \ | 0.25 | 0.15 | 0.05 | 0.15 | phần còn lại |
6082 | 0,7- 1,3 | 0.5 | 0.1 | 0,4- 1,0 | 0,6- 1,2 | 0.25 | \ | 0.2 | 0.1 | 0.05 | 0.15 | phần còn lại |
6063 | 0,2- 0.6 | 0.35 | 0.1 | 0.1 | 0,45-0,9 | 0.1 | \ | 0.1 | 0.1 | 0.05 | 0.15 | phần còn lại |
Tấm nhôm 6061 và 6082 là hai trong số các hợp kim nhôm được sử dụng phổ biến nhất trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm hàng không vũ trụ, ô tô, xây dựng và đóng gói. Những hợp kim này rất linh hoạt và cung cấp một loạt các lợi ích làm cho chúng lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau.
Một trong những lợi ích chính của các tấm nhôm 6061 và 6082 là tỷ lệ sức mạnh trên trọng lượng đặc biệt của chúng. Các hợp kim này đều có độ bền cao vừa chống ăn mòn, khiến chúng trở nên lý tưởng để sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu sức mạnh và độ bền.
Một lợi ích quan trọng khác của các hợp kim này là khả năng gia công của chúng. Cả hai tấm nhôm 6061 và 6082 đều dễ làm việc và có thể được định hình nhanh chóng và dễ dàng thành nhiều hình thức và thiết kế khác nhau. Điều này làm cho chúng lý tưởng để sử dụng trong một loạt các ứng dụng gia công, bao gồm phay, khoan và cắt.
Nhìn chung, các tấm nhôm 6061 và 6082 cung cấp một loạt các lợi ích và rất linh hoạt, khiến chúng trở thành một lựa chọn tuyệt vời cho nhiều ứng dụng khác nhau. Cho dù bạn đang làm việc trong ngành hàng không vũ trụ, ô tô, xây dựng hoặc bất kỳ ngành nào khác, các hợp kim này chắc chắn sẽ đáp ứng nhu cầu của bạn và vượt quá mong đợi của bạn. Vì vậy, nếu bạn đang tìm kiếm một tấm nhôm chất lượng cao, đáng tin cậy, hãy chắc chắn xem xét 6061 và 6082.
Đặc điểm kỹ thuật của tấm nhôm chất lượng cao 6061 6082
Tên: 6000 sê -ri tấm nhôm |
Hợp kim: 6061, 6082, 6063, v.v. |
Temper: O, H112, T4, T6, T651, v.v. |
Độ dày: 6-200mm |
Chiều rộng: lên đến 1500mm |
Thành phần hóa học của tấm nhôm chất lượng cao 6061 6082
Hợp kim | Thành phần hóa học % | |||||||||||
Si | Fe | Cu | Mn | Mg | Cr | Ni | Zn | Ti | người khác | Al | ||
đơn | tổng cộng | |||||||||||
6061 | 0,4- 0,8 | 0.7 | 0,15-0,4 | 0.15 | 0,8- 1,2 | 0,04-0,35 | \ | 0.25 | 0.15 | 0.05 | 0.15 | phần còn lại |
6082 | 0,7- 1,3 | 0.5 | 0.1 | 0,4- 1,0 | 0,6- 1,2 | 0.25 | \ | 0.2 | 0.1 | 0.05 | 0.15 | phần còn lại |
6063 | 0,2- 0.6 | 0.35 | 0.1 | 0.1 | 0,45-0,9 | 0.1 | \ | 0.1 | 0.1 | 0.05 | 0.15 | phần còn lại |
Giới thiệu về nhôm nhôm 5754 H32 là một kim loại rất linh hoạt được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng. Một trong nhiều hình thức nó xuất hiện là tấm nhôm, được sử dụng rộng rãi do tính năng nhẹ, chống ăn mòn và dễ chế tạo. Nhôm 5754 H32
Tấm nhôm 6063 T6 là một lựa chọn phổ biến trong các ứng dụng khác nhau do tính chất cơ học tuyệt vời và khả năng chống ăn mòn. Bài viết này sẽ khám phá sức mạnh cuối cùng của các tấm nhôm 6063 T6, tính chất cơ học của chúng và cách chúng so sánh với các hợp kim nhôm khác. 606 là gì
Giới thiệu Hợp kim nhôm6061 Một vật liệu đa năng được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau do tính chất cơ học tuyệt vời của nó, bao gồm cường độ cao, khả năng chống ăn mòn tốt và dễ chế tạo. Tính khí T651 của hợp kim nhôm đặc biệt phổ biến cho các ứng dụng
Nhôm là một kim loại đa năng đã được sử dụng trong nhiều ứng dụng kể từ khi phát hiện ra vào thế kỷ 19. Tấm nhôm 7075 T651 là một trong những loại tấm nhôm phổ biến nhất hiện nay. Nó được biết đến với tỷ lệ sức mạnh trên trọng lượng cao, làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho AP
Giới thiệu 7075 T6 Thành phần kim loại hợp kim nhôm của 7075 Hợp kim nhôm 7075 hợp kim nhôm là vật liệu có độ bền cao chủ yếu bao gồm nhôm, kẽm, magiê và đồng. Kẽm là yếu tố hợp kim khóa, chiếm khoảng 5,1% đến 6,1% tổng số thành phần. Hợp kim này là Re