Tính khả dụng: | |
---|---|
Số lượng: | |
1100
Edobo
1100 Bảng nhôm: Tổng quan
Nhôm là một kim loại được sử dụng rộng rãi có nhiều ứng dụng do sự phong phú, tính linh hoạt và khả năng chống ăn mòn. Trong số tất cả các loại nhôm, 1100 tấm nhôm là một hợp kim rất phổ biến cung cấp khả năng hàn, định dạng và độ bền tuyệt vời.
1100 tấm nhôm là một loại công nghiệp tiêu chuẩn với độ bền vừa phải và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Nó thường được sử dụng trong một loạt các ứng dụng như phụ tùng ô tô, đồ dùng nhà bếp, vật liệu xây dựng, bình nhiên liệu, thiết bị hóa học, và nhiều thứ khác. Hợp kim đặc biệt này là điều trị không có thể xử lý được và có độ dẫn nhiệt cao, làm cho nó trở thành một vật liệu lý tưởng cho tản nhiệt, vây tản nhiệt và các thành phần truyền nhiệt khác.
Tính chất của tấm nhôm 1100
1100 tấm nhôm có tỷ lệ sức mạnh trên trọng lượng tốt và có khả năng chống lại nhiều môi trường khác nhau, bao gồm cả khí quyển biển và công nghiệp. Tính chất cơ học của nó bị ảnh hưởng bởi cả tính khí và độ dày của nó. Các nhiệt độ phổ biến nhất cho 1100 tấm nhôm là H14, H16, H18, H22, H24 và H26, với H14 là mềm nhất và hình thành nhất, và H26 là khó khăn nhất và bền nhất.
Tấm nhôm 1100 có mật độ 2,71 g/cm3 và điểm nóng chảy là 660,32 ° C (1220,58 ° F). Nó có cường độ kéo tối thiểu 90 MPa (13.000 psi) và cường độ năng suất tối thiểu là 55 MPa (8.000 psi) ở mức mở rộng 0,5%. Độ giãn dài của nó vào giờ nghỉ thường là khoảng 35%, và độ cứng Brinell của nó dao động từ 32 đến 45.
Ứng dụng của 1100 tấm nhôm
1100 tấm nhôm được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp do tính linh hoạt và tính chất của nó. Một số ứng dụng phổ biến của 1100 tấm nhôm bao gồm các mục sau:
1. Ngành công nghiệp ô tô: 1100 tấm nhôm được sử dụng cho các tấm thân xe, mũ trùm đầu, thân cây và các thành phần khác.
2. Vật liệu xây dựng: 1100 tấm nhôm được sử dụng để lợp, máng xối và cách nhiệt.
3. Đồ dùng nhà bếp: 1100 tấm nhôm được sử dụng cho chậu, chảo và các dụng cụ nấu ăn khác.
4. Thiết bị hóa học: 1100 tấm nhôm được sử dụng cho các bể hóa học, đường ống và thiết bị chế biến.
5. Các thành phần điện: 1100 tấm nhôm được sử dụng cho các thành phần điện như máy biến áp, tụ điện và hệ thống dây điện.
Phần kết luận
1100 tấm nhôm là một hợp kim đa năng và phổ biến, cung cấp khả năng định dạng, hàn và kháng ăn mòn tuyệt vời. Nó thường được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp do tính linh hoạt và tính chất của nó, bao gồm ngành công nghiệp ô tô, vật liệu xây dựng, đồ dùng nhà bếp, thiết bị hóa học và các thành phần điện. Cho dù bạn cần một vật liệu mềm, có thể thực hiện được hay vật liệu cứng, bền, 1100 tấm nhôm là một lựa chọn lý tưởng.
1100 Bảng nhôm: Tổng quan
Nhôm là một kim loại được sử dụng rộng rãi có nhiều ứng dụng do sự phong phú, tính linh hoạt và khả năng chống ăn mòn. Trong số tất cả các loại nhôm, 1100 tấm nhôm là một hợp kim rất phổ biến cung cấp khả năng hàn, định dạng và độ bền tuyệt vời.
1100 tấm nhôm là một loại công nghiệp tiêu chuẩn với độ bền vừa phải và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Nó thường được sử dụng trong một loạt các ứng dụng như phụ tùng ô tô, đồ dùng nhà bếp, vật liệu xây dựng, bình nhiên liệu, thiết bị hóa học, và nhiều thứ khác. Hợp kim đặc biệt này là điều trị không có thể xử lý được và có độ dẫn nhiệt cao, làm cho nó trở thành một vật liệu lý tưởng cho tản nhiệt, vây tản nhiệt và các thành phần truyền nhiệt khác.
Tính chất của tấm nhôm 1100
1100 tấm nhôm có tỷ lệ sức mạnh trên trọng lượng tốt và có khả năng chống lại nhiều môi trường khác nhau, bao gồm cả khí quyển biển và công nghiệp. Tính chất cơ học của nó bị ảnh hưởng bởi cả tính khí và độ dày của nó. Các nhiệt độ phổ biến nhất cho 1100 tấm nhôm là H14, H16, H18, H22, H24 và H26, với H14 là mềm nhất và hình thành nhất, và H26 là khó khăn nhất và bền nhất.
Tấm nhôm 1100 có mật độ 2,71 g/cm3 và điểm nóng chảy là 660,32 ° C (1220,58 ° F). Nó có cường độ kéo tối thiểu 90 MPa (13.000 psi) và cường độ năng suất tối thiểu là 55 MPa (8.000 psi) ở mức mở rộng 0,5%. Độ giãn dài của nó vào giờ nghỉ thường là khoảng 35%, và độ cứng Brinell của nó dao động từ 32 đến 45.
Ứng dụng của 1100 tấm nhôm
1100 tấm nhôm được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp do tính linh hoạt và tính chất của nó. Một số ứng dụng phổ biến của 1100 tấm nhôm bao gồm các mục sau:
1. Ngành công nghiệp ô tô: 1100 tấm nhôm được sử dụng cho các tấm thân xe, mũ trùm đầu, thân cây và các thành phần khác.
2. Vật liệu xây dựng: 1100 tấm nhôm được sử dụng để lợp, máng xối và cách nhiệt.
3. Đồ dùng nhà bếp: 1100 tấm nhôm được sử dụng cho chậu, chảo và các dụng cụ nấu ăn khác.
4. Thiết bị hóa học: 1100 tấm nhôm được sử dụng cho các bể hóa học, đường ống và thiết bị chế biến.
5. Các thành phần điện: 1100 tấm nhôm được sử dụng cho các thành phần điện như máy biến áp, tụ điện và hệ thống dây điện.
Phần kết luận
1100 tấm nhôm là một hợp kim đa năng và phổ biến, cung cấp khả năng định dạng, hàn và kháng ăn mòn tuyệt vời. Nó thường được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp do tính linh hoạt và tính chất của nó, bao gồm ngành công nghiệp ô tô, vật liệu xây dựng, đồ dùng nhà bếp, thiết bị hóa học và các thành phần điện. Cho dù bạn cần một vật liệu mềm, có thể thực hiện được hay vật liệu cứng, bền, 1100 tấm nhôm là một lựa chọn lý tưởng.
Giới thiệu về nhôm nhôm 5754 H32 là một kim loại rất linh hoạt được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng. Một trong nhiều hình thức nó xuất hiện là tấm nhôm, được sử dụng rộng rãi do tính năng nhẹ, chống ăn mòn và dễ chế tạo. Nhôm 5754 H32
Tấm nhôm 6063 T6 là một lựa chọn phổ biến trong các ứng dụng khác nhau do tính chất cơ học tuyệt vời và khả năng chống ăn mòn. Bài viết này sẽ khám phá sức mạnh cuối cùng của các tấm nhôm 6063 T6, tính chất cơ học của chúng và cách chúng so sánh với các hợp kim nhôm khác. 606 là gì
Giới thiệu Hợp kim nhôm6061 Một vật liệu đa năng được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau do tính chất cơ học tuyệt vời của nó, bao gồm cường độ cao, khả năng chống ăn mòn tốt và dễ chế tạo. Tính khí T651 của hợp kim nhôm đặc biệt phổ biến cho các ứng dụng
Nhôm là một kim loại đa năng đã được sử dụng trong nhiều ứng dụng kể từ khi phát hiện ra vào thế kỷ 19. Tấm nhôm 7075 T651 là một trong những loại tấm nhôm phổ biến nhất hiện nay. Nó được biết đến với tỷ lệ sức mạnh trên trọng lượng cao, làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho AP
Giới thiệu 7075 T6 Thành phần kim loại hợp kim nhôm của 7075 Hợp kim nhôm 7075 hợp kim nhôm là vật liệu có độ bền cao chủ yếu bao gồm nhôm, kẽm, magiê và đồng. Kẽm là yếu tố hợp kim khóa, chiếm khoảng 5,1% đến 6,1% tổng số thành phần. Hợp kim này là Re